ITO_MIX – KKI
750.000 VND/M2
Một phiên bản pha trộn giữa cổ điển và hiện đại, tái tạo sự không đồng đều và đa dạng màu sắc, tạo ra một không gian đầy độc đáo.
750.000 VND/M2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước và Tỷ lệ
Viên/vĩ
6
Kích thước vỉ
295 x 308
Viên hoặc vĩ / thùng
15
Kích thước viên
40 x 295, 70 x 295
Viên hoặc vỉ / m2
11
Độ dày
8
Loại gạch
Ốp tường
Khối lượng thùng
23
QUY ĐỔI
Bảng quy đổi khối lượng gạch theo m2 ra thùng. Vui lòng nhập khối lượng gạch theo m2, để nhận được chính xác số lượng thùng tương ứng.
0 thùng =
m2x
/
Tính năng sản phẩm- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
Tải xuốngMAP FOR 3DMAX
- ITO-KKI_03
- ITO-KKI_04
- ITO-KKI_05
- ITO-KKI_06
- ITO-KKI_07
- ITO-KKI_09
MAP FOR 3DMAX
- ITO-KKI_03
- ITO-KKI_04
- ITO-KKI_05
- ITO-KKI_06
- ITO-KKI_07
- ITO-KKI_09
MÀU SẮC
![]() ITO-KKI_03 | ![]() ITO-KKI_04 | ![]() ITO-KKI_05 |
|
![]() ITO-KKI_06 | ![]() ITO-KKI_07 | ![]() ITO-KKI_09 |
sản phẩm liên quan
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
900.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
750.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
836.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
757.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
721.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
757.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
1.100.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
814.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
807.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
750.000 VND/M2